您现在的位置: 外语爱好者网站 >> 小语种 >> 其他语种 >> 正文

【越南语语法】独立成分

作者:广外    文章来源:本站原创    更新时间:2016/10/16

越南语语法】独立成分

(一)独立成分的定义:独立成分指主、谓、宾、定、状、补之外的成分,它同句子中其他成分没有结构上的关系。


(二) 独立成分通常有以下几种表现形式:

1. 表示招呼、答应或感叹。

- Trời ơi! Làm thế nào bây giờ?

- Aí chà chà, xấu quá nhỉ!

- Hoan, em lại đây.


2. 表示推测、估计或肯定。

- Kể ra việc này cũng khó làm .

- Tiếng nói trong ra-đi-ô nghe như tiếng chị Lan.

- Rõ ràng sức mạnh tập thể là vô địch.


3. 表示关联或总括。

- Như trên đã nói, nước ta đang mạnh bước tiến vào một thời kỳ mới.

- Tóm tắt, bất kỳ người nào cũng phải tuân thủ luật pháp.


4. 注释、补充或强调。

- Tất cả mọi người đều phải tích cực tham gia, nhất là cán bộ lớp.

- Anh đã tin—tin một cách triệt để.


5. 表示消息来源或依据。

- Theo thống kê, gần 70% trong số người được điều tra phản đối hút thuốc lá.

- Nghe nói, hiện nay một số sinh viên tìm việc không phù hợp với chuyên ngành của mình sau khi tốt     nghiệp đại học.

实用越南语语法
越南语语法句子成分
越南语语法:宾语
越南语语法:补语
越南语语法:复指成分

【越南语语法】独立成分:https://www.ryedu.net/Article/qtl/201610/52223.html