越南语翻译SINH TỐ - 果汁
1. Sinh tố chanh
柠檬汁
2. Sinh tố chanh leo
西番莲汁
3. Sinh tố cam
柑子汁
4. Sinh tố bơ
鳄梨汁
5. Sinh tố mãng cầu
暹罗番荔枝汁
6. Sinh tố xoài
芒果汁
7. Sinh tố chanh tuyết
雪粒柠檬汁
8. Sinh tố dứa
菠萝汁
9. Sinh tố mãng cầu bơ
暹罗番荔枝和鳄梨的果汁
10. Sinh tố dưa hấu
西瓜的果汁
11. Sinh tố thập cẩm
什锦汁
12. Sinh tố thập cẩm + sữa chua
加酸奶的什锦果汁
越南语菜单:早餐葡萄牙语发音教学视频 | 4611 |
如何在网上学习泰语 | 13296 |
泰语语音教程视频 | 11568 |
阿拉伯语语音教学视频 | 11073 |
新概念俄语2 | 10064 |
俄语语音视频1 | 11336 |
俄语语音-综述 | 4998 |
视频教学:意大利语语音【元音 | 9325 |
视频教学:意大利语语音【综述 | 4914 |
希腊语语音:元音(上) | 4410 |
葡萄牙语发音教学视频 | 4611 |
如何在网上学习泰语 | 13296 |
泰语语音教程视频 | 11568 |
阿拉伯语语音教学视频 | 11073 |
新概念俄语2 | 10064 |
俄语语音视频1 | 11336 |
俄语语音-综述 | 4998 |
视频教学:意大利语语音【元音 | 9325 |
视频教学:意大利语语音【综述 | 4914 |
希腊语语音:元音(上) | 4410 |