CƠM VĂN PHÒNG饭店咖啡馆越南语菜单
中餐
1. Cơm chả mực đặc biệt
特别墨鱼饭
2. Cơm mực xào thập cẩm
炒什锦墨鱼饭
3. Cơm tôm rim thịt
煨猪肉,虾饭
4. Cơm sườn rán
炸猪排饭
5. Cơm sườn chua ngọt
甜酸猪排饭
6. Cơm thịt rim tiêu
煨猪肉胡椒饭
7. Cơm thịt kho mắm tép
炆虾酱猪肉饭
8. Cơm đùi gà quay
烧鸡腿饭
9. Cơm gà xào xả ớt
鸡炒香茅辣椒饭
10. Cơm đùi gà chua ngọt
甜酸鸡腿饭
11. Cơm gà sốt nấm
香菇鸡饭
12. Cơm gà rang gừng
烘姜鸡饭
CƠM VĂN PHÒNG
中餐
13. Cơm cá thu sốt cà
鲭鱼茄汁饭
14. Cơm cá bông lau
巴萨鱼饭
15. Cơm bò lúc lắc
干煸牛肉饭
16. Cơm bò xào thập cẩm
炒什锦牛肉饭
17. Cơm bò tiêu đen
胡椒牛肉饭
18. Cơm rang thập cẩm
什锦烘饭
19. Cơm rang tôm dứa
菠萝虾烘饭
20. Cơm rang hải sả n
海鲜烘饭
21. Miến xào hải sản
海鲜炒粉丝
22. Mì xàoSingapore
新家波式炒面
23. Mì xào bò / gà
鸡肉/牛肉炒面
24. Phở xào bò / gà
鸡肉/牛肉炒粉
越南语菜单:早餐葡萄牙语发音教学视频 | 4611 |
如何在网上学习泰语 | 13296 |
泰语语音教程视频 | 11568 |
阿拉伯语语音教学视频 | 11073 |
新概念俄语2 | 10064 |
俄语语音视频1 | 11336 |
俄语语音-综述 | 4998 |
视频教学:意大利语语音【元音 | 9325 |
视频教学:意大利语语音【综述 | 4914 |
希腊语语音:元音(上) | 4410 |
葡萄牙语发音教学视频 | 4611 |
如何在网上学习泰语 | 13296 |
泰语语音教程视频 | 11568 |
阿拉伯语语音教学视频 | 11073 |
新概念俄语2 | 10064 |
俄语语音视频1 | 11336 |
俄语语音-综述 | 4998 |
视频教学:意大利语语音【元音 | 9325 |
视频教学:意大利语语音【综述 | 4914 |
希腊语语音:元音(上) | 4410 |