外语AD:
越南语菜单ĐIỂM TÂM SÁNG早餐
1. Phở gà
鸡粉
2. Phở gà đùi
鸡腿粉
3. Bánh mì kẹp trứng
面包夹煎鸡蛋
4. Bánh mì ốp la
面包和煎太阳蛋
5. Khoai tây chiên
炸薯条
6. Ngô chiên
炸玉米
7. Xúc xích Đức nướng
烤德国热狗(香肠肉卷)
8. Bánh mì
với xúc xích Đức nướng
面包和烤德国热狗
9. Trứng ốp la
với thịt hun khói và mứt
面包和烟火腿,果酱,太阳蛋
10. Mì nấu bò / gà
鸡肉、牛肉面条
葡萄牙语发音教学视频 | 4611 |
如何在网上学习泰语 | 13296 |
泰语语音教程视频 | 11568 |
阿拉伯语语音教学视频 | 11073 |
新概念俄语2 | 10064 |
俄语语音视频1 | 11336 |
俄语语音-综述 | 4998 |
视频教学:意大利语语音【元音 | 9325 |
视频教学:意大利语语音【综述 | 4914 |
希腊语语音:元音(上) | 4410 |
葡萄牙语发音教学视频 | 4611 |
如何在网上学习泰语 | 13296 |
泰语语音教程视频 | 11568 |
阿拉伯语语音教学视频 | 11073 |
新概念俄语2 | 10064 |
俄语语音视频1 | 11336 |
俄语语音-综述 | 4998 |
视频教学:意大利语语音【元音 | 9325 |
视频教学:意大利语语音【综述 | 4914 |
希腊语语音:元音(上) | 4410 |